Có 2 kết quả:
黃炎貴胄 huáng yán guì zhòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄟˋ ㄓㄡˋ • 黄炎贵胄 huáng yán guì zhòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄟˋ ㄓㄡˋ
huáng yán guì zhòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄟˋ ㄓㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
honorable Chinese nationals (idiom)
Bình luận 0
huáng yán guì zhòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄟˋ ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
honorable Chinese nationals (idiom)
Bình luận 0